Hổ trợ trực tuyến

Hotline 1 - 0936456103

Hotline 1 - 0936456103

Hotline 2 - 0971926241

Hotline 2 - 0971926241

Fanpage Facebook

Tư vấn bán lẻ

Thống kê

  • Đang online 0
  • Hôm nay 0
  • Hôm qua 0
  • Trong tuần 0
  • Trong tháng 0
  • Tổng cộng 0
Máy in tem mã vạch Godex EZ 1100 Plus

Máy in tem mã vạch Godex EZ 1100 Plus

(1 đánh giá)

EZ1100Plus

Godex

12 Tháng

Máy in tem mã vạch Godex EZ 1100 Plus là Máy in mã vạch kinh tế, ổn định, chi phí đầu tư hợp lý, chi phí vận hành thấp phù hợp với nhu cầu in tem mã vạch trung bình. Đặc biệt, máy in sử dụng ruy băng chuẩn thông dụng 300M; hỗ trợ cả 2 kiểu kết nối LPT, COM. Ứng dụng thiết kế và in tem nhãn mã vạch trong nhà sách, shop quần áo, giầy dép, trong mô hình siêu thị gia đình vừa và nhỏ..

Godex EZ 1100 Plus là kinh tế, ổn định, chi phí đầu tư hợp lý, chi phí vận hành thấp phù hợp với nhu cầu in tem mã vạch trung bình. Đặc biệt, máy in sử dụng ruy băng chuẩn thông dụng 300M; hỗ trợ cả 2 kiểu kết nối LPT, COM. Ứng dụng thiết kế và in tem nhãn mã vạch trong nhà sách, shop quần áo, giầy dép, trong mô hình siêu thị gia đình vừa và nhỏ..

 

 

Mã SP EZ-1100 Plus
Hãng Godex
Xuất xứ Đài Loan
Giá: Liên hệ
VAT 10 %
Bảo hành 12 Tháng

 

 

 

Đặc tính nổi bật:

 

In theo công nghệ in nhiệt trực tiếp hoặc in truyền nhiệt sử dụng ruy băng chuẩn thông dụng dài 300m.

 

- Chi phí đầu tư và sử dụng kinh tế là đặc điểm nổi bật nhất so với các máy in cùng loại trên thị trường Việt Nam.

 

- Dễ dàng sử dụng và thiết lập cấu hình như máy in thông thường.

 

- Hỗ trợ cả 3 kiểu kết nối LPT, COM, USB, (LAN-lựa chọn thêm)

 

Thông số kỹ thuật của dòng sản phẩm EZ-1000

 Model máy

EZ-1100 plus

 Độ phân giải

203 dpi (8 dot/mm)

 Phương thức in

 In truyền nhiệt (Thermal Transfer) / In nhiệt trực tiếp (Direct  Thermal)

 Vị trí Sensor

 Moveable (có thể di chuyển được), center alligned (căn giữa)

 Kiểu Sensor 

 Reflective (Nhận giới hạn khổ dọc nhãn in theo khe giữa các nhãn)

 Sensor Direction

 Tự động nhận khổ nhãn in hoặc lập trình/ thiết lập thông số in

 Tốc độ in: Của các  model máy in khác nhau (inch/ giây)

2IPS ~ 4IPS

 Chiều dài nhãn in

Tối thiểu 12mm (0.47”) tối đa 1727mm (68")

 Chiều rộng nhãn in tối đa - khổ in

108mm (4.25")

 Kiểu nhãn in  (media)

 Đường kính cuộn nhãn in tối đa : 125mm (4.92”)
 Lõi của cuộn nhãn in: 1”,1.5”,3”


 Khổ rộng nhãn in: 25.0 mm (1 “) ~ 118.0 mm (4.64”)
 Độ dày của nhãn in: 0.06~0.25mm (0.0025”-0.0098”)

 Kiểu Ruy băng  (Ribbon)

 Chiều dài ruy băng: 300 m (981 ft) : Đường kính cuộn ruy băng tối đa 68 mm (2.67”)


Kiểu ruy băng : Truyền nhiệt (wax, hybrid, and resin) có khổ rộng từ 30 đến 110 mm (1.18” to 4.33”). Hỗ trợ ruy băng : mực ngoài ink outside. Lõi của cuộn ruy băng 25.4 mm (1”).

 Tính tương thích  trình điều khiển

 EZPL (downloadable)

 Phần mềm

 Phần mềm thiết kế , in mã vạch nhiều tiện ích QLabel-III, hỗ trợ in  từ Cơ sở dữ liệu kèm theo máy
 DLL & Driver: Microsoft Windows NT 4.0, 2000, Vistaand XP

 Hỗ trợ in các kiểu Fonts text

 11 resident alphanumeric fonts (included OCR A & B) those are   expandable 8 times horizontally and vertically. All fonts in 4 directions rotation (0, 90, 180, 270 degrees);6,8,10,12,14,18,24,30 points

 Hỗ trợ in các kiểu Fonts đồ hoạ

 Windows Bit-map fonts và Font các nước châu á (nạp thêm). Asia  fonts in 8 directions rotation

 Hỗ trợ in ảnh

 BMP, PCX, Hỗ trợ in file ICO, WMF, JPG, EMF thông qua phần mềm

 Hỗ trợ in các loại mã vạch thông dụng trên thế giới

 Code 39, Code 93, Code 128 (subset A,B,C), UCC 128, UCC/EAN-128 K-Mart, UCC/EAN-128, UPC A / E (add on 2 & 5), I 2 of 5,I 2 of 5 with Shipping Bearer Bars, EAN 8 / 13 (add on 2 & 5), Codebar, Post NET, EAN 128, DUN 14, MaxiCode, HIBC, Plessey, Random weight, Telepen, FIM, China Postal Code, RPS 128, PDF417 & Datamatrix code,(QR code available)

 Kiểu kết nối

 Serial, Parallel, USB

 Tốc độ kết nối

 Baud rate 4800~ 115200, XON/XOFF, DSR/DTR

 Bộ nhớ

 Bộ nhớ tiêu chuẩn : 4MB Flash, 8MB SDRAM

 Đèn trạng thái LED

 Có 2 đèn trạng thái : Trạng thái - Status, Sẵn sàng - Ready
 Có 1 phím điều khiển: Nạp giấy - Fe

 Nguồn điện tiêu thụ

 100/230VAC, 50/60 Hz

 Môi trường vận hành

 Nhiệt độ vận hành: 40°F to 104°F (5°C to 40°C); Nhiệt độ lưu kho : -4°F to 122°F (-20°C to 50°C)

 Độ ẩm cho phép

 Khi vận hành: 30-85%, không ngưng tụ. Khi lưu kho: 10-90%,  không ngưng tụ.

 Tiêu chuẩn chất lượng

 CE, FCC Class A, CCC, CB, CUL

 Kích thước máy in

 Chiều dài: 285 mm (11.2") ; Chiều cao : 171 mm (6.8"); Chiều ngang: 226 mm (8.9")
Trọng lượng: 2.72kg

 Lựa chọn thêm

 Cutter – Tự cắt nhãn
 Stripper (with liner rewinder) – Tự cuộn nhãn
 1MB Flash Expansion Card + RTC (Real Time Clock) 
 2MB Flash Expansion Card + RTC (Real Time Clock) – Bộ nhớ thêm
 Ethernet Adapter – Bộ kết nối trực tiếp máy in vào mạng

 

 Một số thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không kịp báo trước.

 


 

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Bình luận

Sản phẩm cùng loại

Top

   (0)